Có 2 kết quả:
枕头套 zhěn tou tào ㄓㄣˇ ㄊㄠˋ • 枕頭套 zhěn tou tào ㄓㄣˇ ㄊㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pillow case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pillow case
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0